Có 2 kết quả:
树林 shù lín ㄕㄨˋ ㄌㄧㄣˊ • 樹林 shù lín ㄕㄨˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
rừng cây
Từ điển Trung-Anh
(1) woods
(2) grove
(3) forest
(2) grove
(3) forest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rừng cây
Từ điển Trung-Anh
(1) woods
(2) grove
(3) forest
(2) grove
(3) forest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0